
Bảng xếp hạng tay vợt cầu lông đơn Nam Tháng 3/2020/ Top 20 vận động viên ưu tú
Dưới đây là bảng xếp hạng tay vợt cầu lông đơn Nam của hai mươi vận động viên ưu tú tháng 3/2020 và những cây vợt mà các anh đã sử dụng và tin dùng:
STT | Ảnh tuyển thủ | Vợt sử dụng | Số điểm tích | Quốc tịch | Logo |
1 | ![]() |
ASTROX99 | 109118PT (-2800) | Nhật Bản( Japan) | ![]() |
2 | ![]() |
Deyuora Z Strike ( DUORAZ-STRIKE | 84328pt (+3780) | Đài Loan(Chinese Taipei) | ![]() |
3 | ![]() |
AURASPEED90K | 80362pt (+2350 | Đan Mạch( Danmark) | ![]() |
4 | ![]() |
Deyuora Z Strike ( DUORA Z-STRIKE) | 78968pt (+1800) | Đan Mạch( ( Danmark) ) | ![]() |
5 | ![]() |
3D CALIBAR 900 | 78440pt (+1560) | Trung Quốc( china) | ![]() |
6 | ![]() |
AERONAUT 9000 | 78332pt (0) | Indonexia | ![]() |
7 | ![]() |
AERONAUT 7000B | 74590pt (0) |
Indonexia | ![]() |
8 | ![]() |
DUOLA8XP | 63302pt (-3200) | Hong Kong | ![]() |
9 | ![]() |
AERONAUT 9000 | 62061pt (-4480) | Trung Quốc( china) | ![]() |
10 | ![]() |
57659pt (+4550) | Malayxia | ![]() |
|
11 | ![]() |
Nanoray Z-Speed | 56125pt (-1800) | Nhật Bản ( Japan) | ![]() |
12 | ![]() |
55843pt (+3000) | Đài Loan(Chinese Taipei) | ![]() |
|
13 | ![]() |
Turbo Charging 75C | 53817pt (-4750) | Ấn Độ( India) | ![]() |
14 | ![]() |
51199pt (-3600) | Ấn Độ( India) | ![]() |
|
15 | ![]() |
50921pt (-2650) | Thái Lan | ![]() |
|
16 | ![]() |
Nanoray Z-Speed | 50133pt (-2350) | Nhật Bản( Japan) | ![]() |
17 | ![]() |
49970pt (+1800) | Đan Mạch( ( Danmark) ) | ![]() |
|
18 | ![]() |
48970pt (+1200) | Indonexia | ![]() |
|
19 | ![]() |
47670pt (+950) | Trung Quocs( china) | ![]() |
|
20 | ![]() |
47561pt (0) | HongKong | ![]() |
Tìm kiếm
Tin tức liên quan