Giỏ hàng
0

Giỏ hàng

Hiện tại giỏ hàng của bạn đang trống

Quay lại trang chủ

Đánh cầu lông và dụng cụ cầu lông trong tiếng anh là gì ?

15 Tháng mười hai, 2023
2382

Nếu như các bạn đang băn khoăn không biết cầu lông tiếng anh là gì hay tên gọi của những dụng cụ của bộ môn này trong tiếng anh ra sao thì ngày hôm nay FBShop sẽ cùng giải đáp những thắc mắc rất thường thấy này. Bằng cách tìm hiểu chi tiết như vợt cầu lông và quả cầu lông trong tiếng anh và cũng như rất nhiều những vật dụng khác các bạn có thể biết được kha khá những từ vựng tiếng anh của bộ môn này đó nhé !

1. Cầu lông Tiếng anh là gì ?

Trò chơi cầu lông là bộ môn phổ biến không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Bởi những lợi ích đối với sức khỏe của nó đem lại và phù hợp với mọi lứa tuổi, giới tính.

Cầu lông hay vũ cầu tiếng anh là Badminton, là môn thể thao dùng vợt thi đấu giữa 2 VĐV (đấu đơn) hoặc 2 cặp VĐV (đấu đôi) trên 2 nửa sân, người chơi ghi điểm bằng cách đưa quả cầu qua lưới bằng vợt và chạm đất ở trong phần sân bên kia của đối thủ.

2. Chơi cầu lông và đánh cầu lông trong Tiếng Anh

Chơi cầu lông trong tiếng anh là Playing badminton dùng để chỉ hoạt động đánh cầu lông với mục đích giải trí, tập luyện thể dục thể thao nâng cao sức khỏe, còn khi để chỉ thi đấu cầu lông trong tiếng anh sẽ là Badminton competition. 

Vậy đánh cầu lông đọc tiếng anh là gì? – Theo bảng phiên âm tiếng Anh Quốc tế IPA, từ chơi cầu lông trong tiếng Anh được đọc là /pleɪ ˈbædmɪntən/.

3. Dụng cụ cầu lông cơ bản trong Tiếng Anh

  • Quả/trái cầu lông tiếng anh là  shuttlecock hay còn có tên gọi khác là birdie hay shuttle
  • Vợt cầu lông trong tiếng anh là racquet 
  • Dây vợt cầu lông có tên string trong tiếng anh
  • Sân thi đấu cầu lông có tên là court
  • Vạch cuối sân là baseline
  • Quấn cán vợt là grip

4. Thuật ngữ thường dùng trong Tiếng Anh

 

4.1. Thuật ngữ các động tác đánh cầu trong tiếng Anh

  • Attack – Tấn công.
  • Backhand – Đánh bên trái tay, đánh ngược phía tay thuận.
  • Clear – Cú đánh sâu đến phần biên cuối của đối thủ, hay còn gọi là lốp cầu. Cú clear bổng dùng để phản công còn cú clear tấn công thì đi thấp hơn.
  • Defense – Phòng thủ, chống đỡ, thường để đối phó lại những cú đập hoặc bỏ nhỏ.
  • Drive – Tạt cầu, cú đánh nhanh và thấp tạo thành đường bay thẳng trên sát mặt lưới.
  • Drop – Bỏ nhỏ (hay còn gọi là chặt cầu), là pha đánh cầu nhẹ và có kỹ thuật sao cho cầu rơi nhanh và sát lưới bên sân đối thủ nhất.
  • Balk – Hay có tên gọi khác là Feint, là động tác đánh lừa đối phương trước hoặc trong khi giao cầu.
  • Cross – Động tác kéo lưới, hay còn gọi là vắt lưới.
  • Flick – Cú xoay cổ và cánh tay trên khiến đối thủ bất ngờ bởi lẽ ra là pha đánh nhẹ nhưng lại đánh nhanh, sử dụng trong lúc giao cầu hoặc trên lưới.
  • Forehand – Đánh bên thuận tay.
  • Fluke – Cú đánh chạm khung vợt (cạch vợt) nhưng lại ghi điểm nhẹ nhàng, hay còn gọi là “lucky shot” – “cú đánh may mắn”.
  • Hairpin net shot – Cú đánh từ dưới thấp và gần lưới, giúp cầu đi lên và qua lưới rồi rơi nhanh xuống bên phần sân của đối thủ.
  • Half Court shot – Cú đánh từ vị trí giữa sân, hiệu quả trong đánh đôi khi đội đối thủ chơi theo chiến thuật đầu sân và cuối sân.
  • Kill – Còn gọi là cú “put away”, là cú đánh nhanh, dứt điểm từ trên xuống sao cho đối thủ hoàn toàn không thể đỡ được.
  • Net shot – Cú đánh từ một phần ba trước của sân làm cho cầu bay vừa đủ qua lưới và rơi nhanh xuống phần sơn của đối thủ.
  • Push shot – Cú đánh đẩy cầu nhẹ từ lưới hoặc từ giữa sân sang bên giữa sân bên đối thủ, ít sử dụng động tác cổ tay.
  • Serve/Service – Giao cầu.
  • Smash – Đập cầu, cú đánh khi cầu cao quá đầu, đập mạnh để cầu đi nhanh và rơi thẳng xuống sân đối thủ, là cú đánh tấn công chủ yếu trong cầu lông.
  • Receive – Đỡ/Nhận cầu.
  • Wood shot – Cú đánh khi cầu chạm vào khung vợt, từng xem là vi phạm luật nhưng đã được Liên Đoàn Cầu Lông Thế Giới chấp thuận vào năm 1963.

4.2. Thuật ngữ về sân cầu lông trong Tiếng Anh

  • Alley – Phần mở rộng của sân dành cho đánh đôi.
  • Back alley – Phần sân giữa đường biên cuối và vạch giao cầu dài dành cho đánh đôi.
  • Backcourt – Một phần ba cuối sân, trong vùng giới hạn bởi các đường biên cuối.
  • Baseline – Đường biên tại cuối mỗi bên sân, song song với lưới.
  • Center position/Based position – Điểm trung tâm trên sân, vị trí người chơi đơn quay về sau mỗi cú đánh.
  • Center line – Đường vạch vuông góc với lưới, chia sân ra thành hai phần giao cầu phải và trái.
  • Forecourt – Một phần ba sân trước, giữa lưới và vạch giao cầu ngắn.
  • Long service line – Vạch giao cầu dài, giao cầu không được để cầu đi quá vạch này.
  • Midcourt – Một phần ba giữa sân.
  • Service court – Khu vực đứng để giao cầu.
  • Short service line – Vạch giao cầu ngắn, cách lưới khoảng 2m, khi giao cầu tối thiểu cầu phải đến được vạch này mới được coi là hợp lệ.
  • Thuật ngữ của vận động viên cầu lông trên sân cầu trong tiếng Anh
  • Good eye – Lời khen dành tặng cho đối thủ khi đã phán đoán chính xác rằng cầu bạn đánh đã đi ra ngoài sân.
  • Good game – Lời bên thắng cuộc nói với bên thua sau khi trận đấu kết thúc và hai bên bắt tay.
  • Good shot – Lời khen tặng đối thủ vừa có một cú đánh đẹp.
  • I got it – Dùng để nói với đồng đội đánh đôi rằng bạn sẽ đón quả cầu này.
  • Mine – Tương tự như “I got it”
  • Yours – Nói với đồng đội trong đánh đôi khi bạn đã để lỡ cơ hội đón cầu trong phạm vi của mình và nhường lại cho đồng đội cứu.

4.3. Thuật ngữ về cây vợt cầu lông trong tiếng Anh

  • Piece Construction – Thường thấy ở vợt graphite, là cấu trúc vợt có tay cầm, thân vợt và đầu vợt được đúc liền một khối.
  • Piece Construction – Cấu trúc vợt được nối giữa tay cầm và thân vợt hoặc giữa thân vợt và đầu vợt.
  • Balance Point – Chỉ số đo từ đầu cán vợt đến điểm trụ trên khung vợt. Chỉ số này cho biết độ cân bằng của vợt, vợt nặng đầu, cân bằng hay nhẹ đầu.
  • Power Zone/Sweet Spot – Vùng lưới vợt đánh hiệu quả nhất, tập trung hỗ trợ nhiều lực hơn các vùng còn lại.
  • Torque – Mô Men xoắn, chỉ mức độ “trượt” của vợt khi vợt tiếp cầu ngoài vùng trung tâm lưới vợt. Khung vợt càng ít mômen xoắn, cú đánh chạm cầu ngoài trung tâm lưới vợt sẽ càng chính xác.

4.4. Một số thuật ngữ Tiếng Anh khác trong cầu lông thường dùng

  • Ace – Phát cầu ăn điểm mà đối thủ trả giao thất bại.
  • Carry – Một chiêu thức phạm luật mà trong đó trái cầu đã chạm nhẹ vào đầu vợt và được giữ trên lưới để tiếp tục đánh đi.
  • Fault – Phạm lỗi, có thể là lỗi khi giao cầu hoặc trả cầu.
  • Footwork – Bộ pháp, cách thức di chuyển trên sân. Một bộ pháp tốt sẽ giúp bạn trở nên phong độ và cho phép bạn đón cầu với mức di chuyển thấp nhất mà vẫn hiệu quả nhất.
  • Match – Trận đấu, gồm nhiều ván đấu.
  • Men’s Doubles – Đôi nam
  • Men’s Single – Đơn nam
  • Mixed Doubles – Đôi nam nữ hỗn hợp
  • Plastic shuttle – Quả cầu lông làm bằng nhựa, không phổ biến bằng quả cầu lông làm bằng lông.
  • Power – Lực đập cầu.
  • Rally – Đường cầu được đánh qua lại giữa hai bên mà cả hai đều không để lỡ cầu.
  • Rubber – Ván đấu thứ 3 và là ván quyết định trong một trận cầu 3 ván.
  • Service over – Hết quyền giao cầu.
  • Stretch – Giãn cơ sau khi chơi cầu.
  • Tendinitis – Viêm gân, đa số người chơi cầu lông chuyên nghiệp đều dễ mắc phải.
  • Warm up – Khởi động trước khi chơi cầu.
  • Walk over – Khi vận động viên không đến thi đấu hoặc có mặt nhưng vì lý do nào đó không thể thi đấu thì trận đấu sẽ được gọi là walk over.
  • Women’s Doubles – Đôi nữ
  • Women’s Single – Đơn nữ
  • Wrist – Cổ tay, một trong những bộ phận quan trọng quyết định đến việc chơi cầu lông như nào.

Trên đây là những thông tin mà FBShop đã chọn lọc và tìm hiểu kĩ về dụng cụ cầu lông và các thuật ngữ thường dùng trong cầu lông. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nâng cao trình độ Tiếng Anh và có thể giao lưu cùng các lông thủ quốc tế mà không lo ngại rào cản ngôn ngữ.

 

Bình luận

Mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký để bình luận về sản phẩm này.